Métier | Mean of métier in English Dictionary

/ˈmɛˌtjeɪ/

  • Noun
  • something that a person does very well
    1. After trying several careers, she found her true métier in computer science.
    2. Public speaking is not my métier. [=forte, strength]

Những từ liên quan với MéTIER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất