Maggot | Mean of maggot in English Dictionary
/ˈmægət/
- Noun
- an insect that looks like a small worm and that is a young form of a fly
- The rotten meat was infested with maggots.
Những từ liên quan với MAGGOT
/ˈmægət/
Những từ liên quan với MAGGOT
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày