Manatee | Mean of manatee in English Dictionary

/ˈmænəˌtiː/

  • Noun
  • a large animal that lives in warm waters and eats plants

Những từ liên quan với MANATEE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày