Megabit | Mean of megabit in English Dictionary
/ˈmɛgəˌbɪt/
- Noun
- one million bits
Những từ liên quan với MEGABIT
/ˈmɛgəˌbɪt/
Những từ liên quan với MEGABIT
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày