Motherboard | Mean of motherboard in English Dictionary

/ˈmʌðɚˌboɚd/

  • Noun
  • the main circuit board of a computer

Những từ liên quan với MOTHERBOARD

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất