Nano- | Mean of nano- in English Dictionary

  • one billionth part of something
    1. nanosecond

Những từ liên quan với NANO-

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất