Nerve–racking | Mean of nerve–racking in English Dictionary

/ˈnɚvˌrækɪŋ/

  • causing a person to feel very nervous
    1. The job interview was a nerve-racking experience.
    2. She endured a nerve-racking wait for her test scores.

Những từ liên quan với NERVE–RACKING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất