ON THE LEFT | mean of on the left in English Dictionary Cfdict
- On the left
- Bên trái
- The reading room is on the left.
- Phòng đọc nằm ở phía tay trái.
- It’s the first street on the left.
- Nó nằm ở đường đầu tiên bên tay trái.
Những từ liên quan với ON THE LEFT