OVER THERE | mean of over there in English Dictionary Cfdict
- Can we sit over there?
- Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?
- It's over there
- Nó ở đằng kia
- Over there
- Ở đằng kia
- That car over there is mine
- Chiếc xe ở đằng kia là xe của tôi
- There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
- Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
Những từ liên quan với OVER THERE