Panic–stricken | Mean of panic–stricken in English Dictionary
/ˈpænɪkˌstrɪkən/
- too frightened to think or act normally
- The panic-stricken horses crashed through the door of the burning barn.
Những từ liên quan với PANIC–STRICKEN
/ˈpænɪkˌstrɪkən/
Những từ liên quan với PANIC–STRICKEN
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày