Parings | Mean of parings in English Dictionary

/ˈperɪŋz/

  • Noun
  • thin pieces that have been cut from something
    1. fingernail/cheese parings

Những từ liên quan với PARINGS

slash, prune, scalp, lower, dock, clip, decrease, scrape, skin, lop, shave, cut, carve, strip
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất