Public servant | Mean of public servant in English Dictionary
- Noun
- a government official or employee
Những từ liên quan với PUBLIC SERVANT
Những từ liên quan với PUBLIC SERVANT
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày