Raised ranch | Mean of raised ranch in English Dictionary
- Noun
- a house that has two floors with its front entry located between the floors
Những từ liên quan với RAISED RANCH
Những từ liên quan với RAISED RANCH
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày