Remunerative | Mean of remunerative in English Dictionary

/rɪˈmjuːnərətɪv/

  • paying a lot of money
    1. Our investors are seeking more remunerative opportunities.

Những từ liên quan với REMUNERATIVE

beneficial
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày