Reservist | Mean of reservist in English Dictionary

/rɪˈzɚvɪst/

  • Noun
  • a member of a military reserve
    1. an army reservist

Những từ liên quan với RESERVIST

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất