Run–up | Mean of run–up in English Dictionary
/ˈrʌnˌʌp/
- Noun
- a usually sudden increase in price
- a run-up in stock prices
- the period immediately before an action or event
- during the run-up to the war/election
Những từ liên quan với RUN–UP
/ˈrʌnˌʌp/
Những từ liên quan với RUN–UP
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày