Run–up | Mean of run–up in English Dictionary

/ˈrʌnˌʌp/

  • Noun
  • a usually sudden increase in price
    1. a run-up in stock prices
  • the period immediately before an action or event
    1. during the run-up to the war/election

Những từ liên quan với RUN–UP

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày