Scruffy | Mean of scruffy in English Dictionary

/ˈskrʌfi/

  • not neat, clean, or orderly
    1. a scruffy beard
    2. scruffy college students
    3. The neighborhood is full of dilapidated houses with scruffy backyards.

Những từ liên quan với SCRUFFY

slovenly, ragged, shabby, seedy, mangy, messy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày