Scurry | Mean of scurry in English Dictionary

/ˈskɚri/

  • Verb
  • to move quickly and with short steps
    1. She scurried off to finish the job.
    2. Mice scurried around the house.

Những từ liên quan với SCURRY

scuttle, fly, dash, shoot, rip, race, sprint, skim, bustle, run, scud, hurry, scamper, scoot, dart
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày