Seed money | Mean of seed money in English Dictionary

  • Noun
  • money that is used for starting a new business, program, project, etc.
    1. He provided seed money for the campaign.

Những từ liên quan với SEED MONEY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất