Self–adhesive | Mean of self–adhesive in English Dictionary

/ˌsɛlfədˈhiːsɪv/

  • able to stick to something without first being made wet
    1. self-adhesive labels/stamps

Những từ liên quan với SELF–ADHESIVE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất