Semidetached | Mean of semidetached in English Dictionary

/ˌsɛmidɪˈtætʃt/

  • attached to another house by a shared wall on one side
    1. a semidetached house/villa

Những từ liên quan với SEMIDETACHED

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất