Set–top box | Mean of set–top box in English Dictionary

  • Noun
  • a device that is connected to a television so that the television can receive digital signals

Những từ liên quan với SET–TOP BOX

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất