Showery | Mean of showery in English Dictionary

/ˈʃawəri/

  • having a lot of rain showers
    1. We've been having showery weather lately.
    2. It may be showery [=rainy] tomorrow.

Những từ liên quan với SHOWERY

damp, dank, saturated, soaked, soggy, misty, snowy, sodden, moist, muggy, humid, stormy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày