Smoke alarm | Mean of smoke alarm in English Dictionary

  • Noun
  • a device that makes a loud and harsh noise when smoke fills a room

Những từ liên quan với SMOKE ALARM

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất