Soldiering | Mean of soldiering in English Dictionary

/ˈsoʊlʤərɪŋ/

  • Noun
  • the life or job of a soldier

Những từ liên quan với SOLDIERING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất