Sound bite | Mean of sound bite in English Dictionary

  • Noun
  • a short recorded statement that is broadcast on a television or radio news program
    1. His campaign relies on catchy sound bites.

Những từ liên quan với SOUND BITE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất