Squaddie | Mean of squaddie in English Dictionary
/ˈskwɑːdi/
- Noun
- a soldier of low rank
Những từ liên quan với SQUADDIE
/ˈskwɑːdi/
Những từ liên quan với SQUADDIE
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày