Stonemason | Mean of stonemason in English Dictionary

/ˈstoʊnˌmeɪsn̩/

  • Noun
  • a person who cuts, prepares, and builds with stone

Những từ liên quan với STONEMASON

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất