Tallow | Mean of tallow in English Dictionary
/ˈtæloʊ/
- Noun
- fat from cattle and sheep that is used chiefly to make candles and soap
Những từ liên quan với TALLOW
/ˈtæloʊ/
Những từ liên quan với TALLOW
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày