Tamperproof | Mean of tamperproof in English Dictionary
/ˈtæmpɚˌpruːf/
- designed so that tampering cannot occur
- pills that come in tamperproof packaging
Những từ liên quan với TAMPERPROOF
/ˈtæmpɚˌpruːf/
Những từ liên quan với TAMPERPROOF
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày