Tarmac | Mean of tarmac in English Dictionary

/ˈtɑɚˌmæk/

  • Noun
  • the area covered by pavement at an airport
    1. airplanes parked on the tarmac

Những từ liên quan với TARMAC

strip, channel, path, platform
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày