Thick–headed | Mean of thick–headed in English Dictionary

/ˈθɪkˌhɛdəd/

  • not intelligent or sensible
    1. He's a stubborn and thick-headed old fool.
    2. a thick-headed decision

Những từ liên quan với THICK–HEADED

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất