Thick–headed | Mean of thick–headed in English Dictionary
/ˈθɪkˌhɛdəd/
- not intelligent or sensible
- He's a stubborn and thick-headed old fool.
- a thick-headed decision
Những từ liên quan với THICK–HEADED
/ˈθɪkˌhɛdəd/
Những từ liên quan với THICK–HEADED
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày