Ticker tape | Mean of ticker tape in English Dictionary

  • Noun
  • long, thin pieces of paper on which news and stock prices are printed by a special machine (called a ticker)

Những từ liên quan với TICKER TAPE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày