Torsion | Mean of torsion in English Dictionary

/ˈtoɚʃən/

  • Noun
  • the twisting of something (such as a piece of metal)

Những từ liên quan với TORSION

flourish, skein, puzzle, knot, perplexity, morass, curve, mesh, imbroglio, muddle, hodgepodge, convolution
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày