Unduly | Mean of unduly in English Dictionary
/ˌʌnˈduːli/
- to an extreme, unreasonable, or unnecessary degree
- He wasn't unduly troubled/concerned.
- taxes that unduly burden homeowners
- The punishment was unduly harsh.
Những từ liên quan với UNDULY
/ˌʌnˈduːli/
Những từ liên quan với UNDULY
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày