Unformed | Mean of unformed in English Dictionary

/ˌʌnˈfoɚmd/

  • not fully or completely developed
    1. an unformed thought/idea
    2. unformed young minds

Những từ liên quan với UNFORMED

amorphous, shapeless, formless, immature
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày