Unselfconscious | Mean of unselfconscious in English Dictionary

/ˌʌnˌsɛlfˈkɑːnʃəs/

  • confident and comfortable
    1. He sang with unselfconscious ease.

Những từ liên quan với UNSELFCONSCIOUS

unbridled, relaxed, instinctive, expansive, free, footloose, spontaneous, candid, open, frank, informal, natural, audacious
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày