Untrammeled | Mean of untrammeled in English Dictionary

/ˌʌnˈtræməld/

  • not limited or restricted
    1. untrammeled greed
    2. They lived as they pleased, untrammeled by convention.

Những từ liên quan với UNTRAMMELED

relaxed, able, loose, clear, forward, rampant, liberated, open, liberal, familiar, frank, easy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày