Upturn | Mean of upturn in English Dictionary
/ˈʌpˌtɚn/
- Noun
- an increase or improvement
- an upturn in the economy
- an upturn in sales
Những từ liên quan với UPTURN
/ˈʌpˌtɚn/
Những từ liên quan với UPTURN
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày