Upturn | Mean of upturn in English Dictionary

/ˈʌpˌtɚn/

  • Noun
  • an increase or improvement
    1. an upturn in the economy
    2. an upturn in sales

Những từ liên quan với UPTURN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày