Vandalize | Mean of vandalize in English Dictionary

/ˈvændəˌlaɪz/

  • Verb
  • to deliberately destroy or damage (property)
    1. Our car was vandalized in the parking lot.

Những từ liên quan với VANDALIZE

annihilate, deface, disfigure, ravage, demolish, smash, damage, impair, mar, raze
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày