Vapid | Mean of vapid in English Dictionary

/ˈvæpəd/

  • not lively or interesting
    1. a song with vapid lyrics

Những từ liên quan với VAPID

tasteless, nothing, dead, limp, boring, least, lifeless, stale, bland, innocuous, inane, colorless, insipid, jejune
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày