Vapor | Mean of vapor in English Dictionary

/ˈveɪpɚ/

  • Noun
  • a substance that is in the form of a gas or that consists of very small drops or particles mixed with the air
    1. water vapor

Những từ liên quan với VAPOR

moisture, fog, dew, gas, smog, miasma, condensation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày