Vase | Mean of vase in English Dictionary

/ˈveɪs/

  • Noun
  • a container that is used for holding flowers or for decoration
    1. a beautiful Chinese vase
    2. a vase of roses

Những từ liên quan với VASE

ewer, container
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày