Vinaigrette | Mean of vinaigrette in English Dictionary
/ˌvɪnɪˈgrɛt/
- Noun
- a mixture of oil, vinegar, and seasonings that is used especially as a salad dressing
Những từ liên quan với VINAIGRETTE
/ˌvɪnɪˈgrɛt/
Những từ liên quan với VINAIGRETTE
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày