Voodoo | Mean of voodoo in English Dictionary
/ˈvuːˌduː/
- Noun
- a religion that is practiced chiefly in Haiti
- of or relating to voodoo
- a voodoo priest
- voodoo rituals
- not at all sensible or achievable
- voodoo economics
/ˈvuːˌduː/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày