Voodoo | Mean of voodoo in English Dictionary

/ˈvuːˌduː/

  • Noun
  • a religion that is practiced chiefly in Haiti
  • of or relating to voodoo
    1. a voodoo priest
    2. voodoo rituals
  • not at all sensible or achievable
    1. voodoo economics

Những từ liên quan với VOODOO

enchantment, abracadabra, sorcery, jinx, alchemy, divination
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày