Whinny | Mean of whinny in English Dictionary

/ˈwɪni/

  • Verb
  • to make a gentle, high sound
    1. I heard the horse whinnying.

Những từ liên quan với WHINNY

clamor, cheer, holler, roar, grunt, shriek, bark, exclaim, shout, chatter, groan, outcry, howl, coo, growl
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày