Witchcraft | Mean of witchcraft in English Dictionary

/ˈwɪtʃˌkræft/

  • Noun
  • magical things that are done by witches
    1. The villagers blamed their problems on witchcraft. [=sorcery]

Những từ liên quan với WITCHCRAFT

magnetism, enchantment, abracadabra, occult, sorcery, occultism, jinx, charisma, divination, incantation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày