Nghĩa của cụm từ a long time ago trong tiếng Anh
- A long time ago.
- Cách nay đã lâu
- A long time ago.
- Cách nay đã lâu
- Not long ago
- cách đâu không lâu
- Long time no see
- Lâu quá không gặp
- Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time.
- Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp.
- From time to time
- Thỉnh thoảng
- The interest rate changes from time to time
- Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ
- Have you been waiting long?
- Bạn đợi đã lâu chưa?
- How long are you going to stay in California?
- Bạn sẽ ở California bao lâu?
- How long are you going to stay?
- Bạn sẽ ở bao lâu?
- How long does it take by car?
- Đi bằng xe mất bao lâu?
- How long does it take to get to Georgia?
- Tới Georgia mất bao lâu?
- How long have you been here?
- Bạn đã ở đây bao lâu?
- How long have you been in America?
- Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
- How long have you lived here?
- Bạn đã sống ở đây bao lâu?
- How long have you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
- How long is it?
- Nó dài bao nhiêu?
- How long is the flight?
- Chuyến bay bao lâu?
- How long will it take?
- Sẽ mất bao lâu?
- How long will you be staying?
- Bạn sẽ ở bao lâu?
- How long does it last?
- Bộ phim kéo dài bao lâu?
Những từ liên quan với A LONG TIME AGO