Nghĩa của cụm từ a one way ticket trong tiếng Anh
- A one way ticket.
- Vé một chiều
- A one way ticket.
- Vé một chiều
- One ticket to New York please
- Xin cho một vé đi New York
- One way or round trip?
- Một chiều hay khứ hồi?
- One way or another
- Không bằng cách này thì bằng cách khác
- Would you like one way or round-trip tickets?
- Anh/chị muốn vé một chiều hay khứ hồi?
- One way or another.
- Cách này hay cách khác.
- The big one or the small one?
- Cái lớn hay cái nhỏ?
- Do you want any one-to-one private tutors?
- Em có cần gia sư kèm riêng không?
- A round trip ticket.
- Vé khứ hồi
- Where can I buy a ticket?
- Tôi có thể mua vé ở đâu?
- I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow
- Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.
- I’d like a ticket for economy class
- Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông
- Can I book a return ticket in advance
- Tôi có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được không?
- I will pick up my ticket at the airport
- Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.
- I’m here to sightsee, my return ticket is inside
- Tôi đến đây để tham qua, vé khứ hồi của tôi ở bên trong.
- I’d like to buy a ticket to Singapore.
- Tôi muốn mua một vé đi Singapore.
- I’d like a ticket for that flight, please.
- Tôi muốn mua một vé đi chuyến đó.
- How much is an air ticket?
- Gía vé máy bay là bao nhiêu?
- Your passport and ticket, please.
- Xin hãy xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.
- Where can I get a ticket?
- Mua vé ở đâu?
Những từ liên quan với A ONE WAY TICKET