Nghĩa của cụm từ a young couple is in love trong tiếng Anh
- A young couple is in love.
- Một đôi bạn trẻ đang yêu.
- Love me love my dog.
- Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
- Women love through ears, while men love through eyes!
- Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
- What a handsome couple!
- Thật là một cặp đẹp đôi!
- Let’s drink to the happy couple!
- Nào cùng uống vì cặp đôi hạnh phúc.
- I remember when I was young.
- Tôi nhớ lúc tôi còn nhỏ.
- I can clearly remember when I was young..
- Tôi có thể nhớ (rõ) lúc tôi còn nhỏ.
- Her husband is very young.
- Chồng cô ta trẻ quá.
- I love you
- Tôi yêu bạn
- I'd love to, but I’m busy.
- Tôi muốn lắm, nhưng mà tôi bận rồi.
- I love you more than I can say.
- Anh yêu em nhiều hơn những gì anh đã nói.
- I love Vietnam.
- Tôi yêu Việt Nam.
- I'm falling in love with her.
- Tôi yêu cô ấy mất rồi.
- Such a love!
- Yêu là thế!
- Send her my love!
- Hãy gửi đến nàng tấm lòng này!
- I'll love you till I die.
- Anh yêu em cho đến lúc chết.
- I marry you for love.
- Anh lấy em vì anh yêu em.
- How beautiful love is!
- Tình yêu mới đẹp làm sao!
- I love algebra and geometry.
- Tôi yêu môn đại số hình học.
- I love the cinema.
- Tôi thích đi xem phim.
Những từ liên quan với A YOUNG COUPLE IS IN LOVE
couple